🌟 부역 (賦役)

Danh từ  

1. 국가에서 국민에게 대가를 치르지 않고 의무적으로 시키는 노동.

1. LAO ĐỘNG BẮT BUỘC, LAO ĐỘNG CƯỠNG BỨC: Lao động mà nhà nước buộc người dân làm như một nghĩa vụ và không trả công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강제 부역.
    Forced servitude.
  • Google translate 부역을 나가다.
    Get out of the service.
  • Google translate 부역을 시키다.
    Put into labor.
  • Google translate 부역에 동원되다.
    Be mobilized for the service.
  • Google translate 부역에 시달리다.
    Suffer from edema.
  • Google translate 많은 백성들이 부역을 나가느라 그해 농사를 짓지 못했다.
    Many people failed to farm that year because they were busy working in the ministry.
  • Google translate 할아버지께서는 전쟁이 났을 때 군대에 가는 대신 부역에 동원되셨다고 한다.
    Grandfather is said to have been mobilized for the ministry instead of going to the army during the war.
  • Google translate 올해 안으로 공사를 끝내야 하는데 일할 사람이 부족합니다.
    We need to finish the construction by the end of this year, but we are short of people to work on.
    Google translate 그럼 부역의 의무가 있는 사람들에게 맡기는 방법을 생각해 보세요.
    Then think of a way to leave it to those who are obligated to serve.
Từ tham khảo 병역(兵役): 일정한 기간 동안 군대에서 일해야 하는 국민의 의무.

부역: compulsory labor,ぶえき【賦役】。ぶえき・ぶやく【夫役】,corvée,trabajo forzado, labor forzada,خدمة إجباريّة,албадлагын ажил, албадлагын ажил хөдөлмөр,lao động bắt buộc, lao động cưỡng bức,การอุทิศแรงงาน(เพื่อชาติ, เพื่อสาธารณะ),kerja paksa,принудительный труд; подневольный труд,劳役,义务劳动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부역 (부ː역) 부역이 (부ː여기) 부역도 (부ː역또) 부역만 (부ː영만)
📚 Từ phái sinh: 부역하다: 국가에 반역이 되는 일에 동조하거나 가담하다., 병역이나 부역(賦役)을 치르러…

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13)