🌟 부역자 (附逆者)

Danh từ  

1. 국가에 반역하는 일을 돕거나 함께 한 사람.

1. KẺ PHẢN NGHỊCH, KẺ MƯU PHẢN, KẺ PHIẾN LOẠN: Người giúp đỡ hoặc cùng tham gia vào việc chống lại nhà nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부역자가 되다.
    Become a servant.
  • Google translate 부역자를 색출하다.
    Ferret out workers.
  • Google translate 부역자를 잡아들이다.
    Catch a servant.
  • Google translate 부역자를 처벌하다.
    Punish a servant.
  • Google translate 부역자로 몰리다.
    To be driven into servitude.
  • Google translate 반역에 가담한 부역자들은 모두 처형을 당했다.
    All the traitors involved in the rebellion were executed.
  • Google translate 독재 정권은 시민운동에 동참한 사람들을 모두 부역자로 몰아 구속했다.
    The autocratic regime arrested all those who joined the civil movement by driving them into servitude.
  • Google translate 할아버지께서 젊으셨을 때 부역자 누명을 쓰셨다는 게 정말이에요?
    Are you sure your grandfather was framed as a servant when he was young?
    Google translate 응. 전쟁에서 부상을 입은 적군을 치료해 주었다가 조사를 받은 적이 있지.
    Yeah. he was investigated for treating an enemy wounded in the war.

부역자: traitor,,traître,cómplice en traición,متعاون، جاسوس، عميل,эх орноосоо урван тэрслэгч, урвагч,kẻ phản nghịch, kẻ mưu phản, kẻ phiến loạn,ผู้ที่ทรยศต่อชาติ, ผู้ที่กบฏต่อชาติ,pengkhianat negara,ренегат; изменник; предатель,附逆者,叛国者,卖国贼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부역자 (부ː역짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)