🌟 본심 (本心)
Danh từ
1. 처음부터 변함없이 가지고 있는 마음.
1. MỘT LÒNG: Lòng dạ từ đầu không thay đổi.
-
본심이 변하다.
Change one's mind. -
본심이 없다.
Have no real intention. -
본심을 따르다.
Follow one's heart. -
본심을 유지하다.
Keep one's real heart. -
본심을 지키다.
Keep one's true heart. -
잠시 방황했던 나는 본심으로 돌아와 다시 공부를 시작했다.
After wandering for a while, i came back to my senses and started studying again. -
사람을 살리는 의사가 되겠다는 안 선생의 본심은 결코 변하지 않았다.
Ahn's real intention to become a doctor of saving people has never changed. -
♔
돈에 양심을 팔 수 없다는 것이 제 신념입니다.
It is my belief that you cannot sell your conscience to money.
♕본심을 지키는 게 쉽지 않았을 텐데, 대단하구려.
It wouldn't have been easy to keep to your heart, that's great.
Từ đồng nghĩa
본뜻(本뜻): 처음부터 변함없이 가지고 있는 마음., 말이나 글의 근본이 되는 뜻.
Từ đồng nghĩa
본의(本意): 처음부터 변함없이 가지고 있는 마음., 꾸밈이나 거짓이 없는 마음.

2. 꾸밈이나 거짓이 없는 마음.
2. LÒNG THÀNH, LÒNG CHÂN THỰC: Lòng dạ không ngụy tạo hay giả dối.
-
순수한 본심.
Pure real heart. -
본심이 나타나다.
Show one's true heart. -
본심을 감추다.
Conceal one's true feelings. -
본심을 표현하다.
Express one's true feelings. -
본심에서 우러나다.
Come out of one's true heart. -
본심으로 대하다.
Treat with one's true heart. -
친구에게 상처를 준 것은 결코 내 본심이 아니었다.
It was never my real intention to hurt my friend. -
승규는 본심에서 우러나오지 않은 친절이 별로 기쁘지 않았다.
Seung-gyu wasn't very happy with the kindness that didn't come out of the original trial. -
♔
그런 가식적인 얼굴로 거짓말할 생각 마.
Don't try to lie with such a pretentious face.
♕내 본심을 몰라 주다니 섭섭하네.
I'm sorry you didn't understand my true intentions.
Từ đồng nghĩa
본의(本意): 처음부터 변함없이 가지고 있는 마음., 꾸밈이나 거짓이 없는 마음.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본심 (
본심
)
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 본심
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67)