🌟 본질적 (本質的)

  Định từ  

1. 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한.

1. VỀ MẶT BẢN CHẤT: Liên quan đến hình ảnh hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본질적 내용.
    Essential content.
  • Google translate 본질적 목표.
    Essential goal.
  • Google translate 본질적 문제.
    Essential problem.
  • Google translate 본질적 속성.
    Essential attributes.
  • Google translate 본질적 차이.
    Essential differences.
  • Google translate 본질적 측면.
    Essential aspect.
  • Google translate 문자를 통해 소리를 그대로 나타내는 데에는 본질적 한계가 있다.
    There is an inherent limit to the representation of sound through letters.
  • Google translate 인간과 같은 발전된 존재의 본질적 특성을 구명하는 것은 어려운 일이다.
    It is difficult to find the essential characteristics of an advanced being like a human being.
  • Google translate 본질적 가치의 충족이 이루어지지 않으면 도구적 가치는 큰 의미를 가지지 못한다.
    Tool value doesn't have much meaning unless essential values are met.

본질적: essential; fundamental,ほんしつてき【本質的】,(dét.) naturel, essentiel,esencial, fundamental,جوهري,уг чанартаа, үндсэн,về mặt bản chất,ที่เป็นลักษณะสำคัญ, ที่เป็นปัจจัยหลัก, ที่เป็นประเด็นหลัก,esensial, fundamental, inti,основной; главный; ключевой,本质的,本质性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본질적 (본질쩍)
📚 Từ phái sinh: 본질(本質): 어떤 사물이 그 사물 자체가 되게 하는 원래의 특성.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 본질적 (本質的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149)