🌟 본질적 (本質的)

  Danh từ  

1. 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한 것.

1. MẶT BẢN CHẤT, TÍNH BẢN CHẤT: Điều có liên quan đến hình dáng hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본질적인 대응책.
    Essential countermeasures.
  • Google translate 본질적인 차이.
    Essential difference.
  • Google translate 본질적인 해결.
    Essential solution.
  • Google translate 본질적으로 다르다.
    It's essentially different.
  • Google translate 본질적으로 불가능하다.
    Essentially impossible.
  • Google translate 본질적으로 해결하다.
    Solve in essence.
  • Google translate 노조와 회사의 관계는 본질적으로 갈등 관계라고 보는 입장도 있다.
    Some view the union-company relationship as essentially a conflict.
  • Google translate 인간은 혼자 태어나 혼자 죽는 존재이므로 본질적으로 고독하다.
    Humans are born alone and die alone, so they are essentially lonely.
  • Google translate 본질적인 문제를 해결하지 않으면 결국 같은 문제가 반복되기 마련이다.
    If you don't solve the essential problem, the same problem will eventually be repeated.

본질적: being essential; being fundamental,ほんしつてき【本質的】,(n.) naturel, essentiel,lo esencial, lo sustancial,ماهية الأمر,уг чанартаа, үндсэн,mặt bản chất, tính bản chất,ที่เป็นลักษณะสำคัญ, ที่เป็นปัจจัยหลัก, ที่เป็นประเด็นหลัก,esensial, fundamental,основной; главный; ключевой,本质的,本质性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본질적 (본질쩍)
📚 Từ phái sinh: 본질(本質): 어떤 사물이 그 사물 자체가 되게 하는 원래의 특성.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  


🗣️ 본질적 (本質的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119)