🌟 볼트 (volt)

Danh từ phụ thuộc  

1. 전압의 단위.

1. VÔN: Đơn vị của điện áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변압기를 이용해 220볼트를 110볼트로 바꾸었다.
    Using a transformer, we changed 220 volts to 110 volts.
  • Google translate 번개와 천둥이 칠 때, 그 전압은 대개 백만 볼트 이상이다.
    When lightning and thunder strike, the voltage is usually over a million volts.
  • Google translate 이 전선은 전압이 수천 볼트나 되는 전기가 흐르는 고압 전선이다.
    This wire is a high voltage electric wire with a voltage of thousands of volts.

볼트: volt,ボルト,volt,voltio,فولت,вольт,vôn,โวลต์(หน่วยแรงดันไฟฟ้า),volt,вольт,伏特,

📚 Annotation: 기호는 V이다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104)