🌟 볼레로 (bolero)
Danh từ
📚 Variant: • 볼래로
🌷 ㅂㄹㄹ: Initial sound 볼레로
-
ㅂㄹㄹ (
바르르
)
: 적은 양의 액체가 살짝 끓는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LỤC BỤC, LĂN TĂN: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng khẽ sôi. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅂㄹㄹ (
부르르
)
: 크고 가볍게 떠는 모양.
Phó từ
🌏 LẨY BẨY: Hình ảnh run một cách rõ rệt và nhẹ. -
ㅂㄹㄹ (
볼레로
)
: 길이를 허리선보다 짧게 만든 윗옷.
Danh từ
🌏 ÁO BÔLÊRÔ: Áo được may với chiều dài ngắn hơn chiều dài đường hông. -
ㅂㄹㄹ (
부르릉
)
: 자동차, 오토바이 등이 시동이 걸릴 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 RÌN RÌN, ÈN ÈN: Âm thanh phát ra khi ô tô, xe máy khởi động.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)