🌟 부각 (浮刻)

  Danh từ  

1. 어떤 특징을 두드러지게 함.

1. SỰ TÔ ĐIỂM, SỰ LÀM NỔI BẬT, SỰ LÀM NỔI RÕ: Việc thể hiện rõ đặc tính nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부각이 되다.
    Stand out.
  • Google translate 부각을 하다.
    To make an incineration.
  • Google translate 그 회사는 광고에서 제품의 품질이 좋다는 점보다 유명 상표임을 부각을 했다.
    The company dismissed the advertisement as a brand name rather than a good quality product.
  • Google translate 두꺼운 옷 때문에 그녀의 굵은 허리가 부각이 되었다.
    Thick clothes brought out her thick waist.
  • Google translate 시청은 친근한 이미지의 부각을 위해 담장을 철거했다.
    The city hall removed the fence for a friendly image.

부각: bringing in relief,うきぼり【浮き彫り】,mise en relief,énfasis,ظهور,онцлог, шинэ содон байдал,sự tô điểm, sự làm nổi bật, sự làm nổi rõ,การเน้น, การทำให้ปรากฏเด่นชัด,penonjolan, pengangkatan ke permukaan,выделение; контраст; чёткость; рельефность,刻画,塑造,凸显,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부각 (부각) 부각이 (부가기) 부각도 (부각또) 부각만 (부강만)
📚 Từ phái sinh: 부각되다(浮刻되다): 어떤 특징이 두드러지게 되다., 주목받는 사람이나 사물, 문제 등으… 부각하다(浮刻하다): 어떤 특징을 두드러지게 하다., 주목받는 사람이나 사물, 문제 등으…

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28)