🌟 부풀

Danh từ  

1. 종이나 헝겊의 겉에 일어나는 가느다란 털.

1. SỢI XỔ LÔNG: Lông mảnh mọc ra ở bên ngoài mảnh vải hoặc giấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스웨터의 부풀.
    The swelling of the sweater.
  • Google translate 천의 부풀.
    The swelling of the cloth.
  • Google translate 부풀이 생기다.
    Bubble up.
  • Google translate 부풀이 일다.
    Bubble up.
  • Google translate 부풀을 없애다.
    Remove the swelling.
  • Google translate 지수는 티셔츠의 부풀을 하나하나 손으로 떼어 냈다.
    The index hand-pulled the t-shirt one by hand.
  • Google translate 내 책가방은 산 지 십 년이 넘었지만 관리를 잘해서 부풀 하나 없이 깨끗하다.
    My backpack has been bought for more than ten years, but it is well managed and clean with no swelling.
  • Google translate 고객님, 실례지만 환불 신청을 하신 이유를 알 수 있을까요?
    Excuse me, but could you tell me why you applied for a refund?
    Google translate 한 번 빨았을 뿐인데, 옷에 부풀이 너무 심하게 일어서 입을 수 없을 정도예요.
    I just washed it once, and the puffy clothes are too much to wear.
작은말 보풀: 종이나 헝겊의 겉에 일어나는 가느다란 털.

부풀: fluff; fuzz,けば【毛羽】,peluche,bolita,  pelusa, lanilla,زغب,сэмэрдэс, үс хялгас,sợi xổ lông,ด้ายหลุดที่ชาย, ขุ่ย,bulu pakaian,ворс,毛儿,球儿,绒毛,绒球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부풀 (부풀)

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86)