🌟 부하 (部下)

  Danh từ  

1. 어떤 사람보다 직책이 낮아 그 사람의 명령에 따르는 사람.

1. THUỘC HẠ, CẤP DƯỚI: Người có chức vụ thấp hơn người nào đó và theo mệnh lệnh của người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부하 직원.
    A subordinate.
  • Google translate 부하 관리.
    Load management.
  • Google translate 상관과 부하.
    Correlation and load.
  • Google translate 부하를 지휘하다.
    Commanding a subordinate.
  • Google translate 부하에게 지시하다.
    Instruct one's men.
  • Google translate 장군은 부하 삼천 명을 거느리고 적지에 뛰어들었다.
    The general jumped into the enemy territory with three thousand men.
  • Google translate 요즘은 상사와 부하의 관계가 예전만큼 엄격하고 권위적이지는 않다.
    Nowadays, the relationship between the boss and the subordinate is not as strict and authoritative as it used to be.
  • Google translate 경찰서장이 살해당했다는 기사 봤어?
    Did you see the article about the police chief being murdered?
    Google translate 응. 서장 바로 밑에서 일하던 부하가 그런 거래.
    Yeah. that's what the guy who was working right under the chief said.
Từ đồng nghĩa 수하(手下): 나이가 자기보다 어린 사람., 직위가 자기보다 낮은 사람., 어떤 사람의 …

부하: subordinate,ぶか【部下】,subalterne, subordonné(e),,مرؤوس,албат, доорх хүн, хиа, дагалдан,thuộc hạ, cấp dưới,ผู้อยู่ใต้บังคับบัญชา, ลูกน้อง,anak buah,подчиненный; слуга,部下,下级,下属,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부하 (부하)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Chính trị  


🗣️ 부하 (部下) @ Giải nghĩa

🗣️ 부하 (部下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365)