🌟 부합 (符合)

Danh từ  

1. 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞음.

1. SỰ PHÙ HỢP: Việc sự vật hay hiện tượng… vừa khớp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의견 부합.
    Consistency.
  • Google translate 부합의 계기.
    An instrument of conformity.
  • Google translate 부합이 되다.
    Consistent.
  • Google translate 부합을 하다.
    Be in accord.
  • Google translate 나는 계속해서 시험에 떨어져 아버지의 기대에 부합을 못했다.
    I kept failing tests and didn't meet my father's expectations.
  • Google translate 박 부장은 자신의 의견에 부합이 되지 않는 일은 무조건 반대했다.
    Park unconditionally opposed anything that did not conform to his opinion.

부합: coincidence; correspondence,ふごう【符合】,concordance, coïncidence,coincidencia, correspondencia,توافق,таарах, нийцэх, яв цав тохирох,sự phù hợp,การตรงกัน, การสอดคล้องกัน,kebenaran, kesesuaian, ketepatan,соответствие; согласованность,符合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부합 (부ː합) 부합이 (부ː하비) 부합도 (부ː합또) 부합만 (부ː함만)
📚 Từ phái sinh: 부합되다(符合되다): 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞다. 부합하다(符合하다): 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)