🌟 부합되다 (符合 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부합되다 (
부ː합뙤다
) • 부합되다 (부ː합뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 부합(符合): 사물이나 현상 등이 서로 꼭 들어맞음.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98)