🌟 부형 (父兄)

Danh từ  

1. 아버지와 형.

1. BỐ VÀ ANH: Bố và anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부형의 정.
    Dissolved chisel.
  • Google translate 부형의 사랑.
    The love of the doll.
  • Google translate 부형의 성의.
    The sincerity of the indigestion.
  • Google translate 부형을 닮다.
    Resemble a brother-in-law.
  • Google translate 부형을 존경하다.
    Respect the infinitesimal.
  • Google translate 우리 집 막내는 부형의 외모를 쏙 빼닮았다.
    Our youngest child looks just like his brother.
  • Google translate 민준이는 어렸을 때 어머니가 돌아가셔서 부형에 대한 정이 남다르다.
    Min-jun has a special affection for the death of his mother when he was young.
Từ tham khảo 모자(母子): 어머니와 아들.

부형: one's father and elder brother,ふけい【父兄】,,,أب وأخ أكبر,,bố và anh,พ่อกับพี่ชาย, พ่อและพี่ชาย,ayah dan kakak laki-laki,,父兄,

2. 학생의 보호자.

2. PHỤ HUYNH: Người bảo hộ của học sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초등학생 부형.
    Elementary school brother.
  • Google translate 학생의 부형.
    Student's sentence.
  • Google translate 현명한 부형.
    Wise sentence.
  • Google translate 부형이 되다.
    Become infinitesimal.
  • Google translate 부형을 만나다.
    Meet a brother.
  • Google translate 신학기를 맞아 입시생 부형을 위한 입학 설명회가 열린다.
    There will be an admission briefing for the new semester for the student's imprisonment.
  • Google translate 아들 녀석이 결혼한 지 10년이 넘어 어느새 부형이 되었다.
    It's been more than 10 years since my son got married, and he's already been in prison.
Từ đồng nghĩa 학부형(學父兄): 학생의 보호자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부형 (부형)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)