🌟 부호화 (符號化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부호화 (
부ː호화
)
📚 Từ phái sinh: • 부호화하다(符號化하다): 주어진 정보를 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화하다. • 부호화되다: 주어진 정보가 어떤 표준적인 형태로 변환되거나 거꾸로 변환되다.
🌷 ㅂㅎㅎ: Initial sound 부호화
-
ㅂㅎㅎ (
불행히
)
: 행복하지 않게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẤT HẠNH, MỘT CÁCH KHÔNG MAY: Một cách không hạnh phúc. -
ㅂㅎㅎ (
방한화
)
: 추위를 막기 위하여 신는 신발.
Danh từ
🌏 GIÀY CHỐNG RÉT, GIÀY MÙA ĐÔNG: Giày đi để chống giá rét. -
ㅂㅎㅎ (
부흥회
)
: 기독교에서, 교인들의 믿음을 더 굳게 하며 잘못을 뉘우치게 하려고 모이는 예배 모임.
Danh từ
🌏 LỄ THỨC TỈNH: Buổi lễ bái tập trung để củng cố thêm niềm tin và để mong sám hối cho những sai lầm của các giáo dân trong đạo Cơ đốc. -
ㅂㅎㅎ (
부호화
)
: 주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.
Danh từ
🌏 SỰ KÝ HIỆU HÓA, SỰ MÃ HÓA: Việc chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái mang tính tiêu chuẩn nào đó hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98)