🌟 부호화하다 (符號化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부호화하다 (
부ː호화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부호화(符號化): 주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.
🌷 ㅂㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 부호화하다
-
ㅂㅎㅎㅎㄷ (
부호화하다
)
: 주어진 정보를 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화하다.
Động từ
🌏 KÍ HIỆU HÓA, MÃ HÓA: Chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái chuẩn hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204)