🌟 부호화하다 (符號化 하다)

Động từ  

1. 주어진 정보를 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화하다.

1. KÍ HIỆU HÓA, MÃ HÓA: Chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái chuẩn hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부호화하는 방식.
    The way of coding.
  • Google translate 부호화하는 장치.
    A device that encodes.
  • Google translate 기호를 부호화하다.
    Encoding symbols.
  • Google translate 암호를 부호화하다.
    Encode a password.
  • Google translate 음성을 부호화하다.
    Coding voice.
  • Google translate 박 상병은 적의 통신 기호를 부호화하여 암호를 분석해 냈다.
    Corporal park coded the enemy's communication symbols and analyzed the codes.
  • Google translate 추상적인 개념을 부호화하여 기억하면 장기 기억의 저장에 도움이 된다.
    Coding and remembering abstract concepts helps to store long-term memory.

부호화하다: encode,ふごうかする【符号化する】,encoder,codificar,يرمز,тэмдэгт болгох,kí hiệu hóa, mã hóa,เข้ารหัส, เปลี่ยนให้เป็นรหัส,mengodekan, menyimbolkan, menyandikan,кодировать (информации); зашифровывать; шифровать,将……符号化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부호화하다 (부ː호화하다)
📚 Từ phái sinh: 부호화(符號化): 주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.

💕Start 부호화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204)