🌟 부흥하다 (復興 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부흥하다 (
부ː흥하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부흥(復興): 기세가 약해졌던 것이 다시 활발하게 일어남. 또는 그렇게 되게 함.
🗣️ 부흥하다 (復興 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 원불교가 부흥하다. [원불교 (圓佛敎)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 부흥하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)