ㅂㅎㅅ (
변호사
)
: 법적으로 자격을 갖추고 피고나 원고를 변론하며 법률에 관한 일을 전문적으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LUẬT SƯ: Người có tư cách pháp lý và biện luận cho bên nguyên hoặc bên bị, làm các công việc liên quan đến pháp luật một cách chuyên nghiệp.
ㅂㅎㅅ (
분홍색
)
: 흰색과 붉은색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SẮC HỒNG, MÀU HỒNG: Màu do màu đỏ và màu trắng được pha trộn.
ㅂㅎㅅ (
비행선
)
: 큰 기구 속에 가벼운 기체를 넣어 하늘을 날아다닐 수 있게 만든 항공기.
Danh từ
🌏 KHINH KHÍ CẦU: Thiết bị hàng không, cho khí nhẹ vào bên trong quả cầu lớn để có thể bay được lên trời.
ㅂㅎㅅ (
보호색
)
: 적의 눈에 띄지 않아 생명을 보호할 수 있는, 주위의 빛깔과 비슷한 동물의 몸의 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU BẢO VỆ: Màu sắc của cơ thể động vật gần giống với màu môi trường xung quanh để không bị kẻ thù phát hiện nhằm bảo vệ mạng sống.
ㅂㅎㅅ (
보호석
)
: 노약자나 임신부, 장애인 등이 우선적으로 앉을 수 있도록 마련한 좌석.
Danh từ
🌏 GHẾ BẢO HỘ, GHẾ ƯU TIÊN, CHỖ ƯU TIÊN: Ghế ngồi ưu tiên dành cho người già yếu, phụ nữ mang thai, người tàn tật.
ㅂㅎㅅ (
봉합선
)
: 옷이나 이불 등의 천 두 쪽을 맞대고 실로 꿰맨 줄.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG MAY RÁP NỐI: Đường khâu bằng chỉ khớp hai đầu vải của chăn hay quần áo.
ㅂㅎㅅ (
복학생
)
: 일정 기간 동안 학교를 쉬고 있다가 다시 학교에 다니는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH TRỞ LẠI HỌC, HỌC SINH VÀO HỌC LẠI: Học sinh trở lại đi học sau một thời gian nghỉ học nhất định.
ㅂㅎㅅ (
방향성
)
: 뜻이나 행동이 일정한 목표를 향해 나아가는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH HƯỚNG: Tính chất mà ý nghĩ hay hành động hướng đến mục tiêu nhất định.
ㅂㅎㅅ (
반항심
)
: 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히려는 마음.
Danh từ
🌏 SUY NGHĨ CHỐNG ĐỐI, SUY NGHĨ PHẢN KHÁNG: Suy nghĩ đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác.
ㅂㅎㅅ (
봉황새
)
: 여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의 새.
Danh từ
🌏 CHIM PHƯỢNG HOÀNG: Loài chim ở trong trí tưởng tượng, tượng trưng cho điềm lành và sự may mắn và có hình dạng của nhiều loài động vật