🌟 부총리 (副總理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부총리 (
부ː총니
)
🗣️ 부총리 (副總理) @ Ví dụ cụ thể
- 정부는 현직 재정부 장관에게 부총리 겸임을 요청하였다. [겸임 (兼任)]
🌷 ㅂㅊㄹ: Initial sound 부총리
-
ㅂㅊㄹ (
병치레
)
: 병을 앓아 겪어 내는 일.
Danh từ
🌏 SỰ MẮC BỆNH: Việc mắc, trải qua bệnh tật. -
ㅂㅊㄹ (
부총리
)
: 국무총리를 돕고 국무총리가 없을 때에는 국무총리의 역할을 대신하는 직위. 또는 그런 직위에 있는 사람.
Danh từ
🌏 PHÓ THỦ TƯỚNG: Chức vụ giúp cho thủ tướng hoặc làm thay vai trò thủ tướng khi thủ tướng vắng mặt. Hoặc người ở chức vụ đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)