🌟 보호자 (保護者)

  Danh từ  

1. 환자나 노약자, 어린이 등을 보호할 책임이 있는 사람.

1. NGƯỜI GIÁM HỘ: Người có trách nhiệm bảo hộ bệnh nhân, người già hay trẻ em...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환자의 보호자.
    Patient's guardian.
  • Google translate 보호자의 동의.
    The consent of the guardian.
  • Google translate 보호자가 동승하다.
    The guardian rides with him.
  • Google translate 보호자로 나서다.
    Step out as a guardian.
  • Google translate 보호자로 행동하다.
    Act as a guardian.
  • Google translate 보호자와 함께 가다.
    Go with a guardian.
  • Google translate 어린이를 태운 통학 버스에는 보호자가 동승해야 한다.
    A school bus carrying a child must be accompanied by a guardian.
  • Google translate 병원에서 환자에게 전신 마취를 할 때는 보호자의 동의를 얻어야 한다.
    The consent of the guardian shall be obtained when general anesthesia is performed on the patient in the hospital.
  • Google translate 우리 아이가 이 놀이 기구를 탈 수 있나요?
    Can my child ride this ride?
    Google translate 네. 그런데 만약 여섯 살이 안 되었다면 반드시 보호자와 함께 타야 합니다.
    Yes, but if you're under six, you must ride with your guardian.

보호자: guardian,ほごしゃ【保護者】,tuteur,tutor,حامي,асран хамгаалагч, сахиул, асрагч, хамгаалагч,người giám hộ,ผู้ดูแล,penanggung, keluarga, orang tua,опекун,保护人,看护人,

2. 미성년자에 대해서 법적으로 부모의 권리와 의무를 가지는 사람.

2. NGƯỜI BẢO HỘ: Người có quyền lợi và nghĩa vụ của cha mẹ theo pháp luật đối với trẻ vị thành niên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보호자의 동의.
    The consent of the guardian.
  • Google translate 보호자의 승낙.
    The consent of the guardian.
  • Google translate 보호자가 되다.
    Become a guardian.
  • Google translate 보호자를 동반하다.
    Accompany a guardian.
  • Google translate 그 아이는 아버지가 안 계셔서 어머니가 보호자로 되어 있다.
    The child has no father, so his mother is a guardian.
  • Google translate 신생아를 수술하기 위해서는 반드시 보호자의 승낙을 받아야 한다.
    In order to operate on an infant, the consent of the caregiver must be obtained.
  • Google translate 미성년자가 이동 통신에 가입하려면 보호자의 동의가 있어야 한다.
    In order for a minor to sign up for mobile communication, he or she must have the consent of the guardian.
  • Google translate 이웃집 아이들이 교통사고로 한꺼번에 부모를 잃었다면서요?
    I hear your neighbor's kids lost their parents all at once in a car accident?
    Google translate 그래서 작은아버지가 아이들의 보호자가 되었대요.
    So he became the guardian of the children.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보호자 (보ː호자)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 보호자 (保護者) @ Giải nghĩa

🗣️ 보호자 (保護者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42)