🌟 복개하다 (覆蓋 하다)

Động từ  

1. 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮다.

1. LẤP KÍN, PHỦ LẤP: Làm đường... lấp lên cho khuất phần kênh rạch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개천을 복개하다.
    Cover the stream.
  • Google translate 하천을 복개하다.
    Cover a stream.
  • Google translate 이 하천은 복개하여 도로로 사용할 계획이다.
    The stream will be covered and used as a road.
  • Google translate 하천을 복개한 자리에 상가가 세워질 예정이다.
    A shopping mall will be built on the site of the river.
  • Google translate 할머니는 개천을 복개하여 생긴 공터에서 장사를 시작하셨다.
    My grandmother began her business in a vacant lot created by the covering of streams.

복개하다: cover a river,ふくがいする【覆蓋する】,couvrir un cours d’eau,cubrir, tapar,يغطي النهر,гол горхины дээгүүр гүүр тавих,lấp kín, phủ lấp,สร้างทับ,,Прокладывать дорогу (вдоль или поперек какого-либо водоёма),覆盖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복개하다 (복깨하다)
📚 Từ phái sinh: 복개(覆蓋): 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)