🌟 복개 (覆蓋)

Danh từ  

1. 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮음.

1. SỰ LẤP KÍN, SỰ PHỦ LẤP: Việc xây dựng đường hay công trình gì đó để lấp lên trên cho khuất phần kênh mương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하천 복개.
    River cover.
  • Google translate 복개 공사.
    Clogging work.
  • Google translate 복개 구조물.
    A covered structure.
  • Google translate 복개 도로.
    A covered road.
  • Google translate 복개가 되다.
    Be covered with a cloud.
  • Google translate 복개를 하다.
    Dubble.
  • Google translate 주민들은 지역 하천의 복개를 허용해 달라고 요구했다.
    The residents demanded that the local stream be allowed to be covered.
  • Google translate 우리 시에서는 하천 위의 복개 도로를 철거하여 자연 하천을 복원하기로 했다.
    Our city has decided to restore the natural stream by demolishing the open road above the stream.
  • Google translate 우리 학교 앞에 있는 지저분한 개천은 현재 복개 공사 중이다.
    The dirty stream in front of our school is currently under cover construction.

복개: river covering,ふくがい【覆蓋】,couverture d’un cours d’eau,cubrimiento,تغطية الأنهار,гол горхины дээгүүр гүүр тавих,sự lấp kín, sự phủ lấp,การสร้างทับ,penutupan kali,,覆盖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복개 (복깨)
📚 Từ phái sinh: 복개하다(覆蓋하다): 하천이 겉으로 보이지 않게 도로 등을 만들어 덮다.

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160)