🌟 복고적 (復古的)
Danh từ
1. 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는 것.
1. CÓ TÍNH PHỤC HỒI, KHÔI PHỤC: Quay lại với những thứ đã qua như hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục.
-
복고적인 경향.
Retroactive tendency. -
복고적인 느낌.
Retroactive feeling. -
복고적인 문화.
A retro culture. -
복고적인 미.
Retro beauty. -
복고적인 성향.
A retrograde inclination. -
복고적인 취향.
Retro tastes. -
복고적인 향수.
Retro perfume. -
복고적인 화풍.
Retro style of painting. -
이 모자는 복고적인 느낌이 물씬 풍기는 상품이다.
This hat has a retro feel to it. -
그는 옛날 분위기가 나는 옷을 즐겨 입는 등 취향이 복고적이다.
He has a retro taste, as he enjoys wearing old-fashioned clothes. -
외국의 것을 무조건 거부하는 것은 지나치게 보수적이고 복고적인 생각이다.
Unconditional rejection of foreign things is an overly conservative and retrogressive idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복고적 (
복꼬적
)
📚 Từ phái sinh: • 복고(復古): 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아감.
🌷 ㅂㄱㅈ: Initial sound 복고적
-
ㅂㄱㅈ (
비교적
)
: 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH: So cái nào đó với cái khác rồi xem điểm gì giống và khác. -
ㅂㄱㅈ (
비교적
)
: 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH SO SÁNH: Sự quan sát một vật nào đó so với vật khác xem có gì giống và khác nhau. -
ㅂㄱㅈ (
비교적
)
: 일정한 수준이나 보통의 것보다 꽤.
☆☆
Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Tương đối so với mức độ nhất định hay cái thông thường. -
ㅂㄱㅈ (
바가지
)
: 박을 반으로 쪼개거나 플라스틱 등으로 이와 비슷하게 만들어 액체, 곡물, 가루 등을 푸거나 담는 데 쓰는 둥근 모양의 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GÁO, CÁI BẦU: Đồ đựng hình tròn dùng để chứa chất lỏng, ngũ cốc hay bột được làm bằng vỏ quả bầu khô cắt nửa hay bằng nhựa. -
ㅂㄱㅈ (
비관적
)
: 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng. -
ㅂㄱㅈ (
비극적
)
: 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời buồn khổ và bất hạnh, đáng tiếc. -
ㅂㄱㅈ (
비관적
)
: 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BI QUAN, TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Việc nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng. -
ㅂㄱㅈ (
비극적
)
: 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời đau buồn và bất hạnh nên đáng tiếc. -
ㅂㄱㅈ (
본격적
)
: 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC SỰ, CHÍNH THỨC: Có hình dạng đầy đủ và đạt được một cách tích cực. -
ㅂㄱㅈ (
본격적
)
: 모습을 제대로 갖추고 적극적으로 이루어지는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY CÁCH: Có hình hài đàng hoàng và được tạo thành một cách tích cực.
• Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43)