🌟 복고적 (復古的)

Danh từ  

1. 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아가려는 것.

1. CÓ TÍNH PHỤC HỒI, KHÔI PHỤC: Quay lại với những thứ đã qua như hình dạng, chế độ, tư tưởng, phong tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복고적인 경향.
    Retroactive tendency.
  • Google translate 복고적인 느낌.
    Retroactive feeling.
  • Google translate 복고적인 문화.
    A retro culture.
  • Google translate 복고적인 미.
    Retro beauty.
  • Google translate 복고적인 성향.
    A retrograde inclination.
  • Google translate 복고적인 취향.
    Retro tastes.
  • Google translate 복고적인 향수.
    Retro perfume.
  • Google translate 복고적인 화풍.
    Retro style of painting.
  • Google translate 이 모자는 복고적인 느낌이 물씬 풍기는 상품이다.
    This hat has a retro feel to it.
  • Google translate 그는 옛날 분위기가 나는 옷을 즐겨 입는 등 취향이 복고적이다.
    He has a retro taste, as he enjoys wearing old-fashioned clothes.
  • Google translate 외국의 것을 무조건 거부하는 것은 지나치게 보수적이고 복고적인 생각이다.
    Unconditional rejection of foreign things is an overly conservative and retrogressive idea.

복고적: being retro,ふっこてき【復古的】,(n.) rétrograde,lo retrógrado,رجعيّة,хуучныг сэргээх, хуучин байдалдаа орох,có tính phục hồi, khôi phục,ที่เป็นการฟื้นฟู, ที่เป็นการนำกลับมาใหม่, ที่เป็นการกลับสู่แบบเดิม,restorasi, pemugaran, pemulihan,реакционный,复古的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복고적 (복꼬적)
📚 Từ phái sinh: 복고(復古): 과거의 모양, 제도, 사상, 풍습 등으로 돌아감.

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43)