🌟 복고풍 (復古風)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복고풍 (
복꼬풍
)
🗣️ 복고풍 (復古風) @ Ví dụ cụ thể
- 불어닥친 복고풍. [불어닥치다]
🌷 ㅂㄱㅍ: Initial sound 복고풍
-
ㅂㄱㅍ (
보급품
)
: 필요한 곳에 주어지는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT CUNG ỨNG, HÀNG CẤP PHÁT: Vật phẩm được cấp cho nơi cần thiết. -
ㅂㄱㅍ (
배고픔
)
: 배가 고픈 느낌이나 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI: Trạng thái hay cảm giác đói bụng. -
ㅂㄱㅍ (
불공평
)
: 손해나 이익 등이 고르지 못하고 어느 한쪽으로 치우침.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT CÔNG, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc thiệt hại hay lợi ích v.v... không đồng đều và nghiêng về một phía nào đó. -
ㅂㄱㅍ (
복고풍
)
: 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.
Danh từ
🌏 SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy. -
ㅂㄱㅍ (
배급품
)
: 나누어 주는 물건이나 식량.
Danh từ
🌏 ĐỒ PHÂN PHÁT, ĐỒ PHÂN PHỐI: Đồ vật hay lương thực để chia cho.
• Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88)