🌟 복고풍 (復古風)

Danh từ  

1. 과거의 모습으로 되돌아간 제도나 사상, 풍속. 또는 그런 유행.

1. SỰ HỒI CỔ, TRÀO LƯU HỒI CỔ: Phong tục, tư tưởng, chế độ quay lại với trạng thái trong quá khứ. Hoặc trào lưu như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복고풍 패션.
    Retro fashion.
  • Google translate 복고풍의 옷차림.
    Retro attire.
  • Google translate 복고풍이 유행이다.
    The retro style is in vogue.
  • Google translate 이 소설은 우리의 전통문화를 다룬 복고풍의 작품이다.
    This novel is retro-style work dealing with our traditional culture.
  • Google translate 옛 생각이 나게 만드는 악단의 복고풍 연주가 듣기 좋다.
    The retro-style performance of an old-fashioned band is good to listen to.
  • Google translate 요즘에는 촌스럽게 느껴질 수도 있는 복고풍의 옷차림이 젊은이들 사이에서 큰 인기를 끌고 있다.
    Retro-style attire, which may seem tacky these days, is gaining huge popularity among young people.

복고풍: retro style,かいこてき【懐古的】。レトロ,tendance rétrograde,retro, estilo retro,نمط الرجعيّة,хуучин загвар, хуучин хэв маяг,sự hồi cổ, trào lưu hồi cổ,แนวย้อนยุค, กระแสย้อนยุค,retro style,,复古风,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복고풍 (복꼬풍)

🗣️ 복고풍 (復古風) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88)