🌟

Danh từ  

1. 발이나 신발의 너비.

1. Chiều rộng của bàn chân hay giày dép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 넓다.
    Have a wide ball.
  • Google translate 이 좁다.
    The ball is narrow.
  • Google translate 우리 언니는 발이 이 좁고 예쁘다.
    My sister has narrow feet and pretty cheeks.
  • Google translate 구두가 이 넓어서 걸을 때마다 자꾸 벗겨진다.
    Shoes have wide cheeks and keep peeling off every time i walk.
  • Google translate 이 구두 너 줄까? 나한테는 좀 큰 것 같아.
    Do you want these shoes? i think it's a little big for me.
    Google translate 나한테는 좀 작은 것 같아. 내 발이 만 좀 좁았어도 신을 수 있을 텐데.
    I think it's a little small for me. if my feet were a little narrow, i could have worn them.

볼: width of feet,はば【幅】,,ancho del pie, ancho del calzado,عرض، اتّساع,улны өргөн,,ความกว้างของเท้า,ukuran lebar telapak kaki, ukuran lebar kaki,,肥瘦,脚宽,

2. 버선이나 양말 밑바닥에 덧대는 헝겊 조각.

2. Miếng vải vá đắp vào phần dưới của tất boseon hay tất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 감치다.
    Touch a ball.
  • Google translate 을 대다.
    Put a ball on it.
  • Google translate 할아버지의 양말에는 여러 번 을 감친 자국이 있었다.
    Grandfather's sock had several ball marks.
  • Google translate 알뜰하신 할머니는 구멍이 난 버선에 을 대어 신으셨다.
    The frugal old lady put her cheeks on the perforated socks.
  • Google translate 요즘에는 양말이 귀하지 않아서 을 대어 다시 신는 경우가 잘 없다.
    These days, socks aren't precious, so it's hard to put them on again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Tâm lí (191)