🌟 본전도 못 찾다

1. 일한 결과가 좋기는커녕 오히려 나빠져서 안 한 것만 못하다.

1. (VỐN CŨNG KHÔNG LẤY ĐƯỢC) MẤT CẢ CHÌ LẪN CHÀY: Chẳng những kết quả việc đã làm không tốt mà còn xấu đi hơn cả không làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 괜히 친구를 도와주려다가 일을 망쳐서 본전도 못 찾았다.
    I tried to help a friend for nothing, but i screwed up and i couldn't even find it.
  • Google translate 지수는 선생님께 내 잘못을 고자질했다가 본전도 못 찾고 혼만 났다.
    Jisoo was scolded for telling the teacher about my mistake.

본전도 못 찾다: be unable to regain one's principal,元手も残らない。やり甲斐がない,ne même pas pouvoir récupérer le capital investi au départ,no recuperar ni el capital inicial,لا ينال مبلغا أساسيّا,(хадмал орч.) үндсэн үнээ ч олоогүй,(vốn cũng không lấy được) mất cả chì lẫn chày,(ป.ต.)หาต้นทุนไม่ได้ ; ทุนหายกำไรหด,,,本钱都没有捞到;得不偿失;碰一鼻子灰,

🗣️ 본전도 못 찾다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 본전도못찾다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78)