🌟 부농 (富農)

Danh từ  

1. 농사지을 땅을 많이 가지고 있어서 농사를 크게 짓고 수입이 많아 생활이 넉넉한 농가나 농민.

1. PHÚ NÔNG: Nông dân hay nhà nông có nhiều đất làm nông nghiệp nên làm nông nghiệp qui mô lớn thu nhập nhiều và cuộc sống sinh hoạt dư giả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마을의 부농.
    The rich peasants of a village.
  • Google translate 부농이 늘다.
    More rich farmers.
  • Google translate 부농이 되다.
    Become rich.
  • Google translate 부농을 꿈꾸다.
    Dreaming of a rich farmer.
  • Google translate 부농은 농사 지을 땅이 없는 가난한 농민들에게 논을 임대하기도 했다.
    The rich farmer also leased rice paddies to poor peasants who had no land to farm on.
  • Google translate 그는 유기농 사과를 재배하며 한 해에 십억 원이 넘는 돈을 버는 부농이다.
    He is a wealthy farmer who grows organic apples and earns more than a billion won a year.
  • Google translate 이 근방의 논은 모두 할아버지의 소유일 정도로 할아버지는 동네에서 이름난 부농이셨다.
    Grandfather was a well-known peasant in the neighborhood, to the point that all the rice fields in this neighborhood belonged to his grandfather.
Từ trái nghĩa 빈농(貧農): 가난한 농촌의 집안이나 농민.

부농: rich farmer,ふのう【富農】,agriculteur riche,terrateniente, hacendado,مزارع غنيّ,баян фермер, баян тариаланч,phú nông,ชาวนาผู้ร่ำรวย, เกษตรกรผู้มีฐานะร่ำรวย,keluarga petani kaya,зажиточный крестьянин,富农,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부농 (부ː농)

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104)