🌟 복합체 (複合體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복합체 (
보캅체
)
🌷 ㅂㅎㅊ: Initial sound 복합체
-
ㅂㅎㅊ (
복합체
)
: 두 가지 이상의 물체가 합쳐져서 만들어진 물체.
Danh từ
🌏 CHẤT TỔNG HƠP, VẬT KẾT HỢP: Vật thể được tạo ra do tập hợp từ hai loại vật thể trở lên. -
ㅂㅎㅊ (
보호책
)
: 보호하기 위한 방법이나 대책.
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH BẢO HỘ: Phương pháp hay chính sách để bảo hộ.
• Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)