🌟 복합체 (複合體)

Danh từ  

1. 두 가지 이상의 물체가 합쳐져서 만들어진 물체.

1. CHẤT TỔNG HƠP, VẬT KẾT HỢP: Vật thể được tạo ra do tập hợp từ hai loại vật thể trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복합체의 성분.
    Components of a compound.
  • Google translate 복합체가 되다.
    Become a compound.
  • Google translate 복합체를 개발하다.
    Develop a complex.
  • Google translate 복합체를 생산하다.
    Produce a complex.
  • Google translate 복합체를 이루다.
    Form a complex.
  • Google translate 복합체로 인식하다.
    Recognize as a compound.
  • Google translate 이 화장품 회사는 비타민과 단백질 복합체가 함유된 화장품을 개발하는 중이다.
    The cosmetics company is developing cosmetics that contain vitamins and protein compounds.
  • Google translate 정부는 방역을 위해 농가에 유산균과 구연산 복합체를 공급하기로 결정했다.
    The government has decided to supply farms with lactobacillus and citric acid compounds for quarantine.
  • Google translate 이 작품은 시각적인 요소와 청각적인 요소가 어우러진 복합체라 할 수 있습니다.
    This is a composite of visual and auditory elements.
    Google translate 정말 대단하네요.
    That's great.

복합체: complex; compound; composite,ふくごうたい【複合体】,corps complexe, corps composé,complejo, compuesto,مجموعة,нэгдмэл биет,chất tổng hơp, vật kết hợp,สารผสม, สิ่งที่ผสมผสานกัน,struktur majemuk, struktur kompleks, struktur gabungan,комплекс,复合体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복합체 (보캅체)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Luật (42) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Du lịch (98) Xem phim (105) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)