🌟 자리가 나다

1. 취직할 곳이 생기다.

1. CÓ CHỖ, CÓ VIỆC: Có nơi để đi làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자는 혹시 사무실에 자리가 나면 꼭 자기를 써 달라고 했다.
    The man asked the office to make sure he had a seat.
  • Google translate 이번에 우리 부서에 자리가 하나 났는데 나랑 같이 일해 볼 생각 없나?
    There's a job opening in our department this time, would you like to work with me?
    Google translate 당연히 가서 일해야죠. 감사합니다.
    Of course i have to go and work. thank you.

자리가 나다: A position is created; have an opening,ポストが空く,Une place s’est créée,surgir un lugar,يتولّد مكان التوظّف,орон тоо гарах,có chỗ, có việc,(ป.ต.)มีตำแหน่ง ; มีตำแหน่ง,ada lowongan kerja,,有空余岗位,

🗣️ 자리가 나다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 자리가나다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28)