🌟 자리를 차고 일어나다

1. 갑자기 거칠고 세게 자리에서 일어나다.

1. ĐỨNG BẬT DẬY: Bất ngờ đứng lên một cách mạnh bạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화가 난 남자는 자리를 차고 일어나며 상대방에게 소리를 질렀다.
    An angry man kicked up his seat and yelled at his opponent.
  • Google translate 나는 이곳에 내 편이 없다는 것을 깨닫고 자리를 차고 일어나 밖으로 나갔다.
    Realizing that there was no one on my side here, i kicked up and went out.

자리를 차고 일어나다: kick one's seat and stand up,席を蹴って立つ,se lever d’une place.,levantarse pateando el lugar,يركل مكانا ويقوم فيه,,đứng bật dậy,(ป.ต.)ที่นั่งเต็มและลุกขึ้นมา ; กระเด้งออกจากที่, ผลุดลุกจากที่,berdiri dari tempat,,越席而起,

💕Start 자리를차고일어나다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8)