🌟 비합리 (非合理)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비합리 (
비ː함니
)
📚 Từ phái sinh: • 비합리적(非合理的): 이론이나 이치에 맞지 않는. • 비합리적(非合理的): 이론이나 이치에 맞지 않는 것. • 비합리하다: 정당한 이치나 도리에 맞지 아니하다.
🌷 ㅂㅎㄹ: Initial sound 비합리
-
ㅂㅎㄹ (
보험료
)
: 보험에 가입한 사람이 보험 회사에 정기적으로 내는 돈.
☆
Danh từ
🌏 PHÍ BẢO HIỂM: Số tiền người mua bảo hiểm trả cho công ty bảo hiểm theo định kì. -
ㅂㅎㄹ (
불합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP LÝ: Sự không hợp với logic hay lý luận. -
ㅂㅎㄹ (
비합리
)
: 이론이나 이치에 맞지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG HỢP LÝ, SỰ BẤT HỢP LÝ: Việc không phù hợp với lô gic hay lý luận.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7)