🌟 비굴하다 (卑屈 하다)

  Tính từ  

1. 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.

1. KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비굴한 모습.
    A servile figure.
  • Google translate 비굴한 사람.
    A servile.
  • Google translate 비굴한 행동.
    Servile behavior.
  • Google translate 비굴하게 굴다.
    Be servile.
  • Google translate 비굴하게 살다.
    Live servile.
  • Google translate 태도가 비굴하다.
    Be servile in manner.
  • Google translate 적에게 살려 달라며 비굴하게 애원하느니 죽음을 택하겠다.
    I'd rather die than beg the enemy to spare me.
  • Google translate 그가 상사들에게 아첨을 하고 굽신거리는 모습은 무척 비굴해 보였다.
    The sight of him groveling and flattering his superiors seemed very servile.
  • Google translate 나는 너와 싸우고 싶지 않아.
    I don't want to fight you.
    Google translate 비굴하게 피하지 말고 누가 이기나 붙어 보자고.
    Don't be so servile and let's fight who wins.

비굴하다: subservient,ひくつだ【卑屈だ】,lâche, servile, bas, obséquieux,bajo, indigno, servil, rendido,متذلل,аймхай, үхээнц, үлбэгэр,khúm núm, hèn hạ,ขี้ขลาด, ขลาด,hina, rendah, tercela,угодливый; раболепный,卑微,卑躬屈膝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비굴하다 (비ː굴하다) 비굴한 (비ː굴한) 비굴하여 (비ː굴하여) 비굴해 (비ː굴해) 비굴하니 (비ː굴하니) 비굴합니다 (비ː굴함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 비굴하다 (卑屈 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)