🌟 비극적 (悲劇的)

  Danh từ  

1. 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운 것.

1. TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời buồn khổ và bất hạnh, đáng tiếc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비극적인 사건.
    A tragic event.
  • Google translate 비극적인 상황.
    A tragic situation.
  • Google translate 비극적인 정서.
    A tragic sentiment.
  • Google translate 비극적인 최후.
    A tragic end.
  • Google translate 비극적으로 그리다.
    Draw tragically.
  • Google translate 비극적으로 끝나다.
    End tragically.
  • Google translate 그 할머니는 전쟁으로 남편과 아들을 모두 잃고 비극적인 삶을 사셨다.
    The grandmother lost both her husband and son in the war and led a tragic life.
  • Google translate 김 작가는 불치병에 걸린 젊은이의 이야기를 비극적으로 그려 나갔다.
    Kim tragically depicts the story of a terminally ill young man.
  • Google translate 왜 다들 이 영화가 비극적이라고 하는지 모르겠어.
    I don't know why everyone calls this movie tragic.
    Google translate 정말 그렇게 생각해? 나는 보는 내내 눈물이 났는데.
    You really think so? i cried the whole time i saw it.

비극적: being tragic,ひげきてき【悲劇的】,(n.) dramatique, tragique,tragedia, desgracia,مأساة,эмгэнэлт,tính bi kịch,ที่โศกเศร้า, ที่โศกสลด, ที่สลดใจ, ที่เป็นโศกนาฏกรรม, ที่น่าเศร้าสลดใจ,tragis, menyedihkan,трагический; трагичный,悲剧性的,可悲的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비극적 (비ː극쩍)
📚 Từ phái sinh: 비극(悲劇): 매우 슬프고 비참한 일., 슬프거나 비참한 결말로 끝나는 극.

🗣️ 비극적 (悲劇的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160)