🌟 불완전 (不完全)

☆☆   Danh từ  

1. 완전하지 않거나 완전하지 못함.

1. SỰ CHƯA HOÀN HẢO, SỰ KHIẾM KHUYẾT, SỰ THIẾU SÓT: Việc không hoàn thiện hoặc không thể hoàn thiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설비의 불완전.
    Incomplete installation.
  • Google translate 불완전 동사.
    Incomplete verb.
  • Google translate 불완전 연소.
    Incomplete combustion.
  • Google translate 불완전 이행.
    Incomplete implementation.
  • Google translate 채무자의 불완전 이행을 이유로 계약이 해지되었다.
    The contract was terminated because of the debtor's incomplete performance.

불완전: imperfection; incompleteness,ふかんぜん【不完全】,imperfection,estado incompleto, imperfección,عدم كمال,төгс төгөлдөр бус, хагас дутуу, дутагдалтай,sự chưa hoàn hảo, sự khiếm khuyết, sự thiếu sót,ความไม่สมบูรณ์, ความไม่บริบูรณ์, การมีข้อบกพร่อง, การมีข้อเสีย,tidak lengkap, tidak sempurna,незаконченность; незавершённость; неполнота; несовершенство; недоделка; некомплектность,不完全,不完善,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불완전 (부롼전)
📚 Từ phái sinh: 불완전하다(不完全하다): 완전하지 않거나 완전하지 못하다.

📚 Annotation: 주로 '불완전 ~'으로 쓴다.


🗣️ 불완전 (不完全) @ Giải nghĩa

🗣️ 불완전 (不完全) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104)