🌟 불길하다 (不吉 하다)

  Tính từ  

1. 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.

1. KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불길한 기운.
    Ominous energy.
  • Google translate 불길한 꿈.
    An ominous dream.
  • Google translate 불길한 느낌.
    An ominous feeling.
  • Google translate 불길한 징조.
    An ominous omen.
  • Google translate 불길하게 생각하다.
    Think ominously.
  • Google translate 예감이 불길하다.
    A hunch is ominous.
  • Google translate 지수는 시험에 떨어질 것 같은 불길한 예감을 떨치지 못했다.
    The index didn't shake off the ominous foreboding that it was likely to fail the test.
  • Google translate 쥐떼들의 이동과 같은 동물들의 이상 행동은 종종 자연재해의 불길한 전조로 해석된다.
    The abnormal behavior of animals, such as the migration of rats, is often interpreted as an ominous precursor to natural disasters.
Từ trái nghĩa 길하다(吉하다): 운이 좋거나 좋은 일이 생길 것 같다.

불길하다: ominous; inauspicious,ふきつだ【不吉だ】,de mauvais augure, sinistre, funeste,de mal agüero, de mal augurio, de mal presagio,مشئوم,азгүй, хувьгүй, таагүй,không may, đen đủi,ลางไม่ดี, ลางร้าย, ลางบอกเหตุร้าย, ลางสังหรณ์, ไม่เป็นมงคล,buruk, seram, tidak baik,несчастливый; дурной,不吉利,不吉,不祥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불길하다 (불길하다) 불길한 (불길한) 불길하여 (불길하여) 불길해 (불길해) 불길하니 (불길하니) 불길합니다 (불길함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Gọi món (132) Thể thao (88) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155)