🌟 불법화 (不法化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불법화 (
불버퐈
) • 불법화 (불뻐퐈
)
📚 Từ phái sinh: • 불법화되다(不法化되다): 법에 어긋나는 것으로 되다. • 불법화하다(不法化하다): 법에 어긋나는 것으로 되다. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정하다.
🌷 ㅂㅂㅎ: Initial sound 불법화
-
ㅂㅂㅎ (
분분히
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐA DẠNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau. -
ㅂㅂㅎ (
빈번히
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THƯỜNG XUYÊN: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra một cách nhiều lần. -
ㅂㅂㅎ (
변변히
)
: 사람의 생김새나 됨됨이 등이 보통을 넘게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BẢNH BAO: Dáng vẻ hay bản chất... của con người vượt mức thông thường. -
ㅂㅂㅎ (
불법화
)
: 법에 어긋나는 것으로 됨. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정함.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HỢP PHÁP HÓA, SỰ NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT: Sự trở thành vi phạm pháp luật. Hoặc sự quy định là cái vi phạm pháp luật.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10)