🌟 불법화 (不法化)

Danh từ  

1. 법에 어긋나는 것으로 됨. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정함.

1. SỰ BẤT HỢP PHÁP HÓA, SỰ NGOÀI VÒNG PHÁP LUẬT: Sự trở thành vi phạm pháp luật. Hoặc sự quy định là cái vi phạm pháp luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흡연의 불법화.
    Illegalization of smoking.
  • Google translate 불법화 조치.
    Illegalization measures.
  • Google translate 불법화를 결정하다.
    Decide on illegalization.
  • Google translate 불법화를 시키다.
    To outlaw.
  • Google translate 불법화를 요구하다.
    Demand illegalization.
  • Google translate 불법화를 주장하다.
    Claims illegalization.
  • Google translate 불법화를 추진하다.
    Push for illegalization.
  • Google translate 음반 제작사들은 인터넷 무료 다운로드의 불법화를 추진해야 한다고 목소리를 높였다.
    Record producers have voiced the need to push ahead with the illegalization of free internet downloads.
  • Google translate 간접 흡연의 위험성 때문에 길거리 흡연의 불법화를 추진해야 한다고 주장하는 사람들이 많다.
    Many argue that the illegalization of street smoking should be pursued because of the dangers of second-hand smoking.
  • Google translate 멸종 위기에 놓인 동물을 보호하기 위하여 정부는 야생 동물 사냥에 대한 불법화 방안을 강구하였다.
    To protect endangered animals, the government has come up with measures to outlaw wildlife hunting.
Từ trái nghĩa 합법화(合法化): 법과 규범에 맞도록 함.

불법화: illegalization,ふほうか【不法化】,délégitimation,ilegalización,أن يكون غير شرعيّ,хууль бусны болох,sự bất hợp pháp hóa, sự ngoài vòng pháp luật,การไม่ปฏิบัติตามกฎหมาย, การฝ่าฝืนกฎหมาย,ilegalisasi,игнорирование закона, беззаконие; объявление вне закона,非法化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불법화 (불버퐈) 불법화 (불뻐퐈)
📚 Từ phái sinh: 불법화되다(不法化되다): 법에 어긋나는 것으로 되다. 불법화하다(不法化하다): 법에 어긋나는 것으로 되다. 또는 법에 어긋나는 것으로 규정하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Gọi món (132) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10)