🌟 불똥(이) 떨어지다

1. 눈앞에 몹시 급한 일이 닥치다.

1. NƯỚC ĐẾN CHÂN RỒI: Việc rất gấp ở trước mắt đang thúc tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으, 공부하기 싫어. 우리 노래방이나 갈래?
    Uh, i don't want to study. do you want to go to karaoke?
    Google translate 내일이 시험이야! 당장 불똥이 떨어졌는데도 놀 생각이 나니?
    Tomorrow's the test! do you want to play even though the sparks are gone right now?

불똥(이) 떨어지다: Balls of fire drop,火の粉が降りかかる,Des étincelles tombent,caerse la chipa,يُوقَع شرارة,,nước đến chân rồi,(ป.ต.)ประกายไฟตดลง : งานเร่ง, งานด่วน,,пятки горят; ~на носу,火烧眉毛,

💕Start 불똥이떨어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Chính trị (149)