🌟 비상하다 (非常 하다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비상하다 (
비ː상하다
) • 비상한 (비ː상한
) • 비상하여 (비ː상하여
) 비상해 (비ː상해
) • 비상하니 (비ː상하니
) • 비상합니다 (비ː상함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 비상(非常): 미리 생각하지 못 했던 위급한 일. 또는 이러한 일을 처리하기 위한 긴급한…
📚 thể loại: Năng lực
🗣️ 비상하다 (非常 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 찬란히 비상하다. [찬란히 (燦爛/粲爛히)]
- 책략이 비상하다. [책략 (策略)]
- 지모가 비상하다. [지모 (智謀)]
- 기억력이 비상하다. [기억력 (記憶力)]
- 지수는 몇 년 전에 있었던 일도 세세하게 기억할 정도로 기억력이 비상하다. [기억력 (記憶力)]
- 창공을 비상하다. [창공 (蒼空)]
- 딛고 비상하다. [딛다]
- 재간이 비상하다. [재간 (才幹)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 비상하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52)