🌟 비상하다 (非常 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.

1. KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상한 각오.
    An extraordinary resolution.
  • Google translate 비상한 노력.
    Extraordinary efforts.
  • Google translate 비상한 관심을 끌다.
    Draw extraordinary attention.
  • Google translate 비상한 관심을 모으다.
    Draw extraordinary attention.
  • Google translate 비상한 관심을 보이다.
    Show extraordinary interest.
  • Google translate 새로운 형태의 자동차가 출시되어 비상한 관심을 끌고 있다.
    A new type of car has been launched, drawing keen attention.
  • Google translate 대통령은 정치 경제의 안정을 위해 비상한 각오로 노력할 것이라고 말했다.
    The president said he would make extraordinary efforts to stabilize the political economy.
  • Google translate 새로운 기술을 발명하려면 어떻게 해야 할까?
    How do i invent new technology?
    Google translate 남다르게 비상한 노력이 필요하지.
    It takes extraordinary effort.

비상하다: unusual,とくべつだ【特別だ】,particulier, extraordinaire, excellent, performant,extraordinario, excepcional, insólito,خاصّ,онцгой, тусгай,khác thường,พิเศษ, ไม่ธรรมดา, ไม่ปกติ,jarang, luar biasa, istimewa,необычный; экстраординарный; чрезвычайный; экстренный; аварийный,特殊,超常,

2. 능력이 평범하지 않고 뛰어나다.

2. PHI THƯỜNG: Năng lực không tầm thường mà vượt trội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상한 능력.
    Extraordinary ability.
  • Google translate 비상한 솜씨.
    Extraordinary skill.
  • Google translate 비상한 인물.
    An extraordinary character.
  • Google translate 비상한 재능.
    Extraordinary talent.
  • Google translate 비상한 재주.
    Extraordinary talent.
  • Google translate 비상한 천재.
    An extraordinary genius.
  • Google translate 그는 사람의 마음을 읽는 데에 비상한 능력을 가졌다.
    He has extraordinary powers of reading people's minds.
  • Google translate 내 동생은 나가는 대회마다 우승을 할 만큼 음악적 재능이 비상하다.
    My brother's musical talent is extraordinary enough to win every competition he goes out.
  • Google translate 김승규 씨는 어떤 사람이었습니까?
    What kind of person was mr. kim seung-gyu like?
    Google translate 모든 사건을 기억할 정도로 기억력이 비상했습니다.
    He's got such a good memory that he remembers every incident.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비상하다 (비ː상하다) 비상한 (비ː상한) 비상하여 (비ː상하여) 비상해 (비ː상해) 비상하니 (비ː상하니) 비상합니다 (비ː상함니다)
📚 Từ phái sinh: 비상(非常): 미리 생각하지 못 했던 위급한 일. 또는 이러한 일을 처리하기 위한 긴급한…
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 비상하다 (非常 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52)