🌟 비일비재하다 (非一非再 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비일비재하다 (
비ː일비ː재하다
) • 비일비재한 (비ː일비ː재한
) • 비일비재하여 (비ː일비ː재하여
) 비일비재해 (비ː일비ː재해
) • 비일비재하니 (비ː일비ː재하니
) • 비일비재합니다 (비ː일비ː재함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 비일비재(非一非再): 어떤 현상이나 일이 한두 번이 아니라 흔하게 자주 있음.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13)