🌟 비교적 (比較的)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는 것.

1. TÍNH SO SÁNH: Sự quan sát một vật nào đó so với vật khác xem có gì giống và khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비교적인 관점.
    Comparative perspective.
  • Google translate 비교적인 시각.
    A comparative view.
  • Google translate 비교적으로 고찰하다.
    Consideration in comparison.
  • Google translate 비교적으로 접근하다.
    A comparative approach.
  • Google translate 비교적으로 해석하다.
    Comparatively interpret.
  • Google translate 동서양의 고전들을 비교적인 관점에서 분석해 보면 재미있다.
    It is interesting to analyze the classics of the east and the west from a comparative perspective.
  • Google translate 집을 살 때에는 주변 시세를 고려하여 비교적으로 가격을 따져 보아야 한다.
    When buying a house, you should weigh the price in comparison with the surrounding market price.
  • Google translate 두 작품은 주제와 표현 방법이 너무 달라서 비교적인 시각으로 접근하기 어렵다.
    The two works have such different themes and methods of expression that they are difficult to approach from a comparative perspective.

비교적: being comparative,ひかくてき【比較的】,(n.) comparatif,relativo, comparativo,مقارنة,харьцуулсан,tính so sánh,ที่เปรียบเทียบ, ที่เทียบ, ค่อนข้าง,relatif, komparatif,сравнительный; относительный,比较,对比,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비교적 (비ː교적)
📚 Từ phái sinh: 비교(比較): 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.


🗣️ 비교적 (比較的) @ Giải nghĩa

🗣️ 비교적 (比較的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86)