🌟 비교적 (比較的)

☆☆   Định từ  

1. 어떤 것을 다른 것과 견주어 무엇이 같고 다른지 살펴보는.

1. MANG TÍNH SO SÁNH: So cái nào đó với cái khác rồi xem điểm gì giống và khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비교적 고찰.
    A comparative consideration.
  • Google translate 비교적 관점.
    Relatively perspective.
  • Google translate 비교적 연구.
    Relatively studied.
  • Google translate 비교적 접근.
    Relatively approach.
  • Google translate 비교적 해석.
    Relatively interpreted.
  • Google translate 최근에는 여러 언어들을 대상으로 한 비교적 연구가 유행하고 있다.
    In recent years, relatively studies of different languages have become popular.
  • Google translate 이 영화는 감독의 다른 작품들과 유사점이 많아 비교적 해석이 가능하다.
    The film has many similarities with the director's other works and is relatively interpretable.
  • Google translate 논문에서는 두 작품의 공통점을 중심으로 한 비교적 접근이 이루어지고 있다.
    In the paper, a relatively approach is taken around the commonalities of the two works.

비교적: comparative,ひかくてき【比較的】,(dét.) comparatif,comparativo,مقارنة,харьцуулсан,mang tính so sánh,ที่เปรียบเทียบ, ที่เทียบ,relatif, komparatif,сравнительный; относительный,比较,对比,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비교적 (비ː교적)
📚 Từ phái sinh: 비교(比較): 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.


🗣️ 비교적 (比較的) @ Giải nghĩa

🗣️ 비교적 (比較的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8)