🌟 불친절하다 (不親切 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불친절하다 (
불친절하다
) • 불친절한 (불친절한
) • 불친절하여 (불친절하여
) 불친절해 (불친절해
) • 불친절하니 (불친절하니
) • 불친절합니다 (불친절함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불친절(不親切): 사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않음.
🗣️ 불친절하다 (不親切 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 저 점원은 정말 불친절하다. [퉁명]
- 이 식당, 음식 맛은 괜찮은데 직원들이 불친절하다. [병행되다 (竝行되다)]
🌷 ㅂㅊㅈㅎㄷ: Initial sound 불친절하다
-
ㅂㅊㅈㅎㄷ (
부채질하다
)
: 부채나 넓은 종이 등을 흔들어 바람을 일으키다.
Động từ
🌏 QUẠT: Phe phẩy quạt hay giấy rộng để tạo gió. -
ㅂㅊㅈㅎㄷ (
불친절하다
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하거나 부드럽지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THÂN THIỆN, LẠNH LÙNG: Thái độ đối với con người không được dịu dàng hay mềm mỏng.
• Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)