🌟 불쾌지수 (不快指數)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불쾌지수 (
불쾌지수
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Khí hậu
🌷 ㅂㅋㅈㅅ: Initial sound 불쾌지수
-
ㅂㅋㅈㅅ (
불쾌지수
)
: 사람이 무더위에 대하여 느끼는 불쾌감의 정도를 기온과 습도의 관계로 나타내는 수치.
☆
Danh từ
🌏 CHỈ SỐ HÀI LÒNG VỀ ĐỘ ẨM VÀ NHIỆT ĐỘ, CHỈ SỐ KHÓ CHỊU: Chỉ số thể hiện mức độ của cảm giác khó chịu mà con người cảm nhận được về cái nóng thông qua mối tương quan của nhiệt độ và độ ẩm.
• Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8)