🌟 불평스럽다 (不平 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불평스럽다 (
불평스럽따
) • 불평스러운 (불평스러운
) • 불평스러워 (불평스러워
) • 불평스러우니 (불평스러우니
) • 불평스럽습니다 (불평스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불평스레: 마음에 불만이 있어 못마땅하게 여기는 데가 있게.
🌷 ㅂㅍㅅㄹㄷ: Initial sound 불평스럽다
-
ㅂㅍㅅㄹㄷ (
불편스럽다
)
: 무엇을 사용하거나 이용하는 것이 편리하거나 쉽지 않은 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẤT TIỆN, THIẾU TIỆN NGHI: Việc sử dụng hay tận dụng cái gì đó có phần không tiện lợi hay dễ dàng. -
ㅂㅍㅅㄹㄷ (
불평스럽다
)
: 마음에 들지 않아 못마땅하게 여기는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BẤT BÌNH: Không hài lòng nên có cảm giác khó chịu.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159)