🌟 불편스럽다 (不便 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불편스럽다 (
불편스럽따
) • 불편스러운 (불편스러운
) • 불편스러워 (불편스러워
) • 불편스러우니 (불편스러우니
) • 불편스럽습니다 (불편스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불편스레: 보기에 어떤 것을 사용하거나 이용하는 것이 편리하지 않은 데가 있게., 보기에…
🌷 ㅂㅍㅅㄹㄷ: Initial sound 불편스럽다
-
ㅂㅍㅅㄹㄷ (
불편스럽다
)
: 무엇을 사용하거나 이용하는 것이 편리하거나 쉽지 않은 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẤT TIỆN, THIẾU TIỆN NGHI: Việc sử dụng hay tận dụng cái gì đó có phần không tiện lợi hay dễ dàng. -
ㅂㅍㅅㄹㄷ (
불평스럽다
)
: 마음에 들지 않아 못마땅하게 여기는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 BẤT BÌNH: Không hài lòng nên có cảm giác khó chịu.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52)