🌟 불충하다 (不忠 하다)

Động từ  

1. 충성스럽게 행동하지 않다.

1. BẤT TRUNG, PHẢN TRẮC: Không hành động một cách trung thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불충하는 신하.
    Insufficient subjects.
  • Google translate 나라에 불충하다.
    Insufficient for the country.
  • Google translate 조국에 불충하다.
    Insufficient for the motherland.
  • Google translate 상사에게 불충하다.
    Insufficient for the boss.
  • Google translate 신에게 불충하다.
    Insufficient in god.
  • Google translate 임금에게 불충하다.
    Insufficient in wages.
  • Google translate 그는 사사로운 이익에 눈이 멀어 조국에 불충했다는 죄목으로 조사를 받았다.
    He was investigated on charges of being blinded by private interests and inadequate to his country.
  • Google translate 김 사장은 내부 고발자를 색출해 회사에 불충했다는 이유로 해고 조치를 내렸다.
    Kim ferreted out whistleblowers and fired them for being inadequate to the company.
  • Google translate 임금은 김 대감이 자신에게 불충하다 할지라도 그의 능력을 높이 여겨 요직에 앉혔다.
    The king placed kim in key posts, even though he was not good enough to him.
  • Google translate 감히 신하 된 몸으로 내게 불충하다니?
    How dare you be disloyal to me with a body under your body?
    Google translate 전하, 오해이시옵니다. 소인은 충성을 맹세한 이후 단 한 번도 다른 마음을 가지지 않았나이다.
    Your highness, you are mistaken. a small man has never had a different heart since he swore allegiance.

불충하다: be disloyal; be unfaithful,ふちゅうだ【不忠だ】,être déloyal,ser desleal, ser infiel,يخون,найдвартай бус, итгэлтэй бус,bất trung, phản trắc,ไม่ซื่อสัตย์, ไม่จงรักภักดี, ไม่ภักดี,tidak setia, tidak loyal,неверный; нелояльный,不忠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불충하다 (불충하다)
📚 Từ phái sinh: 불충(不忠): 충성스럽지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132)