🌟 불충하다 (不忠 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불충하다 (
불충하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불충(不忠): 충성스럽지 않음.
🌷 ㅂㅊㅎㄷ: Initial sound 불충하다
-
ㅂㅊㅎㄷ (
비참하다
)
: 견딜 수 없을 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 BI THẢM: Đau buồn và cảm thấy khủng khiếp đến mức không thể chịu được.
• Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132)