🌟 비실거리다

Động từ  

1. 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다.

1. LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Cứ xiêu vẹo như sắp ngã vì không có sức hay choáng váng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비실거리는 동작.
    Bittering motion.
  • Google translate 비실거리며 걷다.
    Strut along.
  • Google translate 비실거리며 졸다.
    Doze off.
  • Google translate 비실거리며 주저앉다.
    Sink down.
  • Google translate 쓰러질 듯 비실거리다.
    Falling off.
  • Google translate 병든 개는 비실거리다가 옆으로 푹하고 쓰러졌다.
    The sick dog whirled and fell down sideways.
  • Google translate 어머니는 아파서 매일 비실거리며 힘을 못 쓰는 아이가 안쓰러웠다.
    The mother was sick every day and felt sorry for the helpless child.
  • Google translate 승규 엄마, 승규 아프다더니 어디 가는 길이야?
    Seung-gyu's mom, seung-gyu, you said you were sick. where are you going?
    Google translate 응, 비실거리는 아들한테 보약이나 지어 주려고.
    Yes, i'm just going to give my son some medicine for his scampus.
Từ đồng nghĩa 비실대다: 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다., 잘못을 저지른 사람…
Từ đồng nghĩa 비실비실하다: 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다., 잘못을 저지른 …

비실거리다: falter; totter,よろよろする。ふらふらする。よろめく【蹌踉めく】。ふらつく,tituber, chanceler, vaciller,estar exhausto, estar debilitado, estar exánime,يضعف,гуйвж дайвах, найган ганхах,lảo đảo, loạng choạng,โงนเงน, โงกเงก, โซเซ,sempoyongan, terhuyung-huyung,трястись; шататься; идти неверной, дрожащей походкой; ковылять; покачиваться; идти шатаясь; качаться,摇摇晃晃,跌跌撞撞,

2. 잘못을 저지른 사람처럼 자꾸 남의 눈치를 살피다.

2. LẤM LÉT: Cứ dò xét động thái của người khác như thể là người đã gây ra lỗi lầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비실거리며 달아나다.
    Run away scurrying away.
  • Google translate 비실거리며 도망치다.
    Run away scuffling.
  • Google translate 비실거리며 물러서다.
    Scurry back.
  • Google translate 비실거리며 숨다.
    Hiding with screams.
  • Google translate 비실거리며 피하다.
    Shirk away.
  • Google translate 경찰이 오자 비실거리던 그는 자리를 피했다.
    The scurrying when the police came, he avoided his seat.
  • Google translate 동네 형을 보더니 민준은 겁먹은 듯 비실거렸다.
    Seeing his brother in the neighborhood, min-jun screeched with fear.
  • Google translate 쟤네들 왜 비실거리며 선생님 눈치를 봐?
    Why are they scurrying around and reading the teacher's countenance?
    Google translate 응, 또 숙제를 안 해왔거든.
    Yeah, i haven't done my homework again.
Từ đồng nghĩa 비실대다: 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다., 잘못을 저지른 사람…
Từ đồng nghĩa 비실비실하다: 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다., 잘못을 저지른 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비실거리다 (비실거리다)

💕Start 비실거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11)