🌟 불을 끄다

1. 급한 문제를 해결하다.

1. (TẮT LỬA) CHỮA CHÁY: Giải quyết vấn đề cấp bách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 급한 대로 융통하여 불을 껐다.
    The index was quick to put out the fire.
  • Google translate 승규는 오늘 낼 돈의 불을 끄지도 못하면서 또 다른 사업을 말한다.
    Seung-gyu refers to another business, not even turning off the lights of the money to pay today.
  • Google translate 회사의 자금 사정이 심각해져서 이대로는 운영이 힘들 것 같습니다.
    The company's financial situation is getting worse, so it's going to be difficult to operate.
    Google translate 사장인 내가 나서서 불을 끄든지 해야겠군.
    Maybe i should step up and turn off the lights.

불을 끄다: put out a fire,火を消す。火消しする,éteindre le feu,apagar el fuego,يُطفئ نارا,(хадмал орч.)  гал унтраах, шуурхай арга хэмжээ авах,(tắt lửa) chữa cháy,(ป.ต.)ดับไฟ ; แก้ปัญหาเฉพาะหน้า,,(досл.) потушить пожар,灭火;解燃眉之急,

🗣️ 불을 끄다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Ngôn luận (36)