🌟 사모님 (師母 님)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사모님 (
사모님
)
🗣️ 사모님 (師母 님) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅁㄴ: Initial sound 사모님
-
ㅅㅁㄴ (
세미나
)
: 대학에서, 교수의 지도 아래 학생들이 모여 어떤 주제에 대한 발표나 토론을 통해서 공동으로 연구하는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHIÊN CỨU CHUYÊN ĐỀ THEO NHÓM: Phương pháp nghiên cứu chung thông qua phát biểu hay thảo luận về chủ đề nào đó do sinh viên tập hợp lại dưới sự hướng dẫn của giáo sư ở đại học. -
ㅅㅁㄴ (
사모님
)
: (높이는 말로) 스승의 부인.
Danh từ
🌏 PHU NHÂN, CÔ: (cách nói kính trọng) Phu nhân của thầy giáo. -
ㅅㅁㄴ (
심마니
)
: 산삼을 캐는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 SAMMANI; NGƯỜI ĐÀO SÂM: Người làm nghề đào sâm trên núi.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)