🌟 사모님 (師母 님)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 스승의 부인.

1. PHU NHÂN, : (cách nói kính trọng) Phu nhân của thầy giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김 선생님 사모님.
    Mr. kim's wife.
  • Google translate 선생님 댁 사모님.
    Sir's wife.
  • Google translate 수학 선생님의 사모님 역시 수학을 전공하신 선생님이셨다.
    The math teacher's wife was also a math teacher.
  • Google translate 고등학교 시절 담임 선생님의 사모님은 늘 맛있는 간식으로 우리들을 대접해 주셨다.
    In high school my homeroom teacher's wife always served us with delicious snacks.
  • Google translate 사모님, 맛있게 잘 먹겠습니다.
    Thank you, ma'am.
    Google translate 그래요. 공부하느라 힘들었을 텐데 자주들 이렇게 와서 먹고 가요.
    Yeah. you must have had a hard time studying, so come often and eat like this.
Từ trái nghĩa 사부님(師夫님): (높이는 말로) 스승의 남편.

사모님: one's teacher's wife,おくさま【奥様】,madame,señora,عقيلة,гэргий, эхнэр,phu nhân, cô,ซาโมนิม(คำเรียกภรรยาของครู อาจารย์),nyonya,,师母,

2. (높이는 말로) 남의 부인.

2. PHU NHÂN, QUÝ BÀ: (cách nói kính trọng) Phu nhân của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상류층 사모님.
    High-class lady.
  • Google translate 재벌가 사모님.
    Mrs. chaebol.
  • Google translate 기품 있는 사모님.
    Distinguished wife.
  • Google translate 사치스러운 사모님.
    An extravagant wife.
  • Google translate 우아한 사모님.
    Elegant wife.
  • Google translate 우리 가게는 고급스러운 관리 서비스로 사모님들이 즐겨 찾으신다.
    Our shop is a luxury maintenance service and is frequented by wives.
  • Google translate 상류 사회 사모님들의 패션은 고상하고 우아한 기품을 한껏 보여 준다.
    The fashion of upper-class wives gives full display of noble and elegant elegance.
  • Google translate 지수야, 너 오늘 진주 목걸이가 꼭 사모님 분위기를 내는 것 같아.
    Jisoo, your pearl necklace looks like a wife today.
    Google translate 그래? 우아해 보여?
    Really? do i look elegant?

3. (높이는 말로) 윗사람의 부인.

3. PHU NHÂN, QUÝ BÀ: (cách nói kính trọng) Phu nhân của người trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사장님과 사모님.
    The boss and his wife.
  • Google translate 아름다운 사모님.
    Beautiful lady.
  • Google translate 사모님께 감사드리다.
    I thank my wife.
  • Google translate 사모님께 인사드리다.
    Say hello to your wife.
  • Google translate 팀장님 사모님께서 직원들을 위해 맛있는 음식을 정성껏 대접해 주셨다.
    The manager's wife served delicious food to the staff with great care.
  • Google translate 언제나 사모님은 정성껏 남편을 도우시기 때문에 사장님의 아내 사랑도 각별하다.
    The boss's love for his wife is extraordinary because she always helps her husband with great care.
  • Google translate 사장님은 일찔 퇴근하셨나?
    Did the boss just leave work?
    Google translate 사모님께서 일찍 오라고 하셨다더라고.
    My wife told me to come early.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사모님 (사모님)

🗣️ 사모님 (師母 님) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)