🌟 그럼에도 불구하고
🗣️ 그럼에도 불구하고 @ Giải nghĩa
- 또 : 그럼에도 불구하고.
🗣️ 그럼에도 불구하고 @ Ví dụ cụ thể
- 그럼에도 불구하고. [불구하다 (不拘하다)]
- 인생은 고통이라고 하지만 그럼에도 불구하고 인생은 살아 볼 만한 가치가 있다. [-ㅁ에도]
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86)