🌟 살얼음을 밟듯이

1. 매우 조심스럽게.

1. NHƯ BƯỚC LÊN LỚP BĂNG MỎNG: Một cách rất thận trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 매우 긴장하여 면접 시험장에 살얼음을 밟듯이 들어갔다.
    I was so nervous that i walked into the interview like ice.

살얼음을 밟듯이: as if stepping on thin ice,薄氷を踏むように,comme si l'on marchait sur des fines couches de glace,como si pisara un hielo suavemente congelado,مثل الوطء على جليد رقيق,,như bước lên lớp băng mỏng,(ป.ต.)เหมือนเหยียบน้ำแข็งบาง ;  อย่างระมัดระวัง, อย่างระวังตัวมาก,,(досл.) идти как по тонкому льду,如履薄冰,

💕Start 살얼음을밟듯이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Xem phim (105)